Từ điển Tiếng Việt "tiệm Cận" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiệm cận" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiệm cận

- (toán). Nói hai đường không ngừng đi sát lại gần nhau nhưng không bao giờ gặp nhau.

hdg. Tiến dần đến sát. Nhận thức ngày càng tiệm cận chân lý. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiệm cận

approach
  • cầu dốc tiệm cận: approach ramp
  • approximation
  • sự tiệm cận: approximation
  • xấp xỉ tiệm cận: asymptotic approximation
  • asymptotical
  • giá trị tiệm cận: asymptotical value
  • tính ổn định tiệm cận: asymptotical stability
  • biểu đồ tiệm cận
    bode diagram
    biểu đồ tiệm cận
    bode plot
    chuỗi tiệm cận
    asymptotic series
    công thức tiệm cận
    asymptotic formula
    dáng điệu tiệm cận
    asymptotic (al) behaviour
    dáng tiệm cận
    asymptotic behaviour
    điểm tiệm cận
    asymptotic point
    độ cong tiệm cận
    asymptotic curvature
    độ nghiêng tiệm cận
    asymptotic slope
    đường tiệm cận
    asymptote
    đường tiệm cận
    asymptotic
    đường tiệm cận
    asymptotic curve
    đường tiệm cận
    asymptotic line
    đường tiệm cận
    asymptotic path
    đường tiệm cận ảo
    virtual asymptotic line
    đường tròn tiệm cận
    asymptotic circle
    dòng tiệm cận
    asymtonic flux
    giá trị tiệm cận
    asymptotic (al) value
    giá trị tiệm cận
    asymptotic value
    hàm phân phối tiệm cận
    asymptotic distribution function
    hữu hiệu tiệm cận
    asymptotically efficient
    khai triển tiệm cận của hàm số
    asymptotic development of a function
    mặt nón tiệm cận
    asymptotic (al) cone
    mặt phẳng tiệm cận
    asymptotic plane
    mặt tiệm cận
    asymptotic surface
    mật độ tiệm cận
    asymptotic density
    một cách tiệm cận
    asymptotically
    nghiệm tiệm cận
    asymptotic solution

    Từ khóa » Tiệm Cận Là Gì