Từ điển Tiếng Việt "tiệm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tiệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tiệm
- d. (cũ). Cửa hàng. Tiệm ăn. Tiệm may. Tiệm buôn. Ăn cơm tiệm.
nd. Cửa hàng. Tiệm ăn. Tiệm tạp hóa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtiệm
tiệm- noun
- shop
Lĩnh vực: điện lạnh |
latent |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
shop |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tiệm Gì
-
Tiệm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiệm GÌ Á - Startseite | Facebook
-
Tiệm Gì đó - Home | Facebook
-
Mở Tiệm Nail Nhỏ Cần Chuẩn Bị Những Gì? - KiotViet
-
15 ý Tưởng Kinh Doanh Nhỏ ít Vốn Dành Cho Người Mới Khởi Nghiệp
-
Có Mặt Bằng Nên Kinh Doanh Gì Lợi Nhuận Tốt ít Vốn - VinID
-
Trên Mạng Có Gì: Tiệm Cơm 1k Và Những Suất ăn đầy ý Nghĩa
-
Mở Tiệm Bánh Cần Những Gì? - YouTube
-
Hướng Dẫn Thủ Tục Mở Tiệm Cầm đồ Mới Nhất Hiện Nay - FBLAW
-
Cửa Hàng Tiện Lợi Khác Gì Tiệm Tạp Hóa Mà Phải Tiêu Chí ... - Vietnamnet