Từ điển Tiếng Việt "tiệm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiệm

- d. (cũ). Cửa hàng. Tiệm ăn. Tiệm may. Tiệm buôn. Ăn cơm tiệm.

nd. Cửa hàng. Tiệm ăn. Tiệm tạp hóa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiệm

tiệm
  • noun
    • shop
Lĩnh vực: điện lạnh
latent
bếp tiệm ăn
restaurant range
biểu đồ tiệm cận
bode diagram
biểu đồ tiệm cận
bode plot
cầu dốc tiệm cận
approach ramp
chuỗi tiệm cận
asymptotic series
co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng
progressive torsion spasm
có tính tiệm biến
anamorphic
công thức tiệm cận
asymptotic formula
dáng điệu tiệm cận
asymptotic (al) behaviour
dáng tiệm cận
asymptotic behaviour
điểm tiệm cận
asymptotic point
độ cong tiệm cận
asymptotic curvature
độ nghiêng tiệm cận
asymptotic slope
đường tiệm cận
asymptote
đường tiệm cận
asymptotic
đường tiệm cận
asymptotic curve
đường tiệm cận
asymptotic line
đường tiệm cận
asymptotic path
đường tiệm cận ảo
virtual asymptotic line
đường tròn tiệm cận
asymptotic circle
dòng tiệm cận
asymtonic flux
giá trị tiệm cận
asymptotic (al) value
giá trị tiệm cận
asymptotic value
giá trị tiệm cận
asymptotical value
hàm phân phối tiệm cận
asymptotic distribution function
hữu hiệu tiệm cận
asymptotically efficient
khai triển tiệm cận của hàm số
asymptotic development of a function
mặt nón tiệm cận
asymptotic (al) cone
mặt phẳng tiệm cận
asymptotic plane
mặt tiệm cận
asymptotic surface
shop
  • cửa tiệm bị ràng buộc: tied shop
  • tiệm buôn đồ cũ: second-hand shop
  • bán để dẹp tiệm
    winding-up sale
    chủ tiệm
    monger
    chủ tiệm
    shopman
    chủ tiệm
    storekeeper
    chủ tiệm
    tradesman
    chủ tiệm (nhỏ)
    shopkeeper (shop keeper)
    chủ tiệm cầm đồ
    uncle
    cửa hàng, quán, tiệm sách cũ
    second-hand bookshop
    cửa tiệm
    boutique
    đường tiệm cận
    asymptote
    nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
    pawnshop (pawn shop)
    tiệm cầm đồ
    loan office
    tiệm cầm đồ
    spout
    tiệm cà phê
    caf?
    tiệm hàng xén
    general store
    tiệm hàng xén
    haberdashery
    tiệm tạp hóa
    general store

    Từ khóa » Tiệm Gì