Từ điển Tiếng Việt "tiếng Gia Rai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tiếng gia rai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tiếng gia rai
ngôn ngữ thuộc tiểu nhóm phía tây, nhóm ngôn ngữ Malai - Pôlynêdi, họ ngôn ngữ Nam Đảo; là ngôn ngữ của người Gia Rai sống tập trung ở tỉnh Gia Lai, Kon Tum, một phần ở Đắc Lắc, Ninh Thuận. Có khoảng 180 nghìn người Gia Rai ở phía đông Cămpuchia, Việt Nam có khoảng 10 nghìn người Gia Rai. TGR gồm các phương ngữ: Arap (vùng giáp Lào), Tơpuăn (vùng giáp Cămpuchia), Hơđrưng (quanh thị xã Plây Ku). Chữ viết dựa trên hệ chữ cái Latinh ra đời từ cuối thế kỉ 19.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Dịch Tiếng Gia Lai
-
Từ điển Tiếng Gia Rai - Tiếng Việt | Glosbe
-
Dịch Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Jrai Trong Tiếng Gia Rai, Dịch | Glosbe
-
[PDF] CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG MÔN TIẾNG JRAI
-
Từ điển điện Tử Phương Ngữ Jrai- Việt đầu Tiên - Gia Lai
-
Người Gia Rai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dịch Thuật Công Chứng Tiếng Gia Rai
-
Từ điển điện Tử Phương Ngữ Jrai – Việt đầu Tiên
-
Hai Học Sinh Xây Dựng ứng Dụng Hỗ Trợ Học Tiếng Jrai - Báo Gia Lai
-
Tra Từ Gia-rai - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Cười đau Bụng Với Màn Học Tiếng Dân Tộc Gia Rai Của Hai Diễn Viên ...
-
Dịch Thuật Công Chứng Tiếng Nhật Gia Lai - 0975637763
-
Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai
-
THÔNG BÁO KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG JRAI