Từ điển Tiếng Việt "tiếp Diện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiếp diện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiếp diện

- (toán) Mặt phẳng tiếp xúc với một mặt.

tên gọi khác của mặt phẳng tiếp xúc (x. Mặt phẳng tiếp xúc).

hd. Mặt phẳng đi qua một điểm của một mặt và chứa tất cả các tiếp tuyến của những đường cong nằm trong mặt đó tại điểm nói trên. Tiếp diện của mặt cầu ở điểm A. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiếp diện

Lĩnh vực: toán & tin
tangent plane
nút tiếp diện đàn hồi
spring contact switch
tiếp diện bội ba
triangle plane
tiếp diện bội ba
tritangent plane
tranzito tiếp diện
junction transistor

Từ khóa » Mp Tiếp Diện