Từ điển Tiếng Việt "tiêu Chí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiêu chí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiêu chí

- d. 1. Tính chất, dấu hiệu để dựa vào mà phân biệt một vật, một khái niệm, để phê phán nhằm đánh giá. 2. Cơ sở của một điều phê phán: Phong cách là một tiêu chí để đánh giá các tác phẩm văn học.

hd. Tính chất, dấu hiệu để đánh giá. Tiêu chí phân loại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiêu chí

Lĩnh vực: điện lạnh
criterion
  • tiêu chí Lawson: Lawson criterion
  • tiêu chí Loeb: Loeb' criterion
  • tiêu chí Mikhailov: Mikhailov criterion
  • tiêu chí Nyquist: Nyquist criterion
  • tiêu chí Popov: Loeb' criterion
  • tiêu chí định tuyến: routing criterion
  • tiêu chí ổn định: stability criterion
  • tiêu chí phẩm chất: performance criterion
  • tiêu chí thiết kế: design criterion
  • Lĩnh vực: xây dựng
    feature
    tiêu chí chất lượng
    performance index
    tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin
    Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC)
    tiêu chí ổn định
    stability criteria

    Từ khóa » Tiêu Chí Là Nghĩa Gì