Từ điển Tiếng Việt "tiêu Thụ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiêu thụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiêu thụ

- đg. 1 Bán ra được, bán đi được (nói về hàng hoá). Hàng tiêu thụ rất nhanh. Thị trường tiêu thụ. 2 Dùng dần dần hết đi vào việc gì. Xe tiêu thụ nhiều xăng. Tiêu thụ năng lượng.

hdg.1. Bán ra hay mua vào hàng hóa. Hàng tiêu thụ rất nhanh. Thị trường tiêu thụ. 2. Dùng dần dần. Xe tiêu thụ nhiều xăng. Tiêu thụ năng lượng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiêu thụ

tiêu thụ
  • verb
    • to consume to sell
consumption
  • chế độ tiêu thụ khí: gas consumption conditions
  • công suất tiêu thụ: power consumption
  • điện năng tiêu thụ: consumption
  • điện năng tiêu thụ: electric consumption
  • độ năng lượng tiêu thụ: energy consumption
  • đường cong tiêu thụ: consumption curve
  • đường cong tiêu thụ nước: consumption curve
  • lượng không khí tiêu thụ: air consumption
  • lượng nhiệt tiêu thụ: heat consumption
  • lượng tiêu thụ: consumption
  • lượng tiêu thụ hàng năm: yearly consumption
  • lượng tiêu thụ hồ ximăng: slurry consumption
  • lượng tiêu thụ nhiệt: heat consumption
  • máy đo hơi nước tiêu thụ: steam consumption meter
  • mức năng lượng tiêu thụ: energy consumption
  • mức tiêu thụ: consumption
  • mức tiêu thụ công suất: power consumption
  • mức tiêu thụ công suất: electricity consumption
  • mức tiêu thụ đỉnh: consumption peak
  • mức tiêu thụ điện: power consumption
  • mức tiêu thụ điện: electricity consumption
  • mức tiêu thụ điện năng: energy consumption
  • mức tiêu thụ dung dịch: solution consumption
  • mức tiêu thụ ga: gas consumption
  • mức tiêu thụ ga: petrol consumption
  • mức tiêu thụ ga: gasoline consumption
  • mức tiêu thụ không khí: air consumption
  • mức tiêu thụ năng lượng: energy consumption
  • mức tiêu thụ nhiên liệu: petrol consumption
  • mức tiêu thụ nhiên liệu: gas consumption
  • mức tiêu thụ xăng: consumption
  • mức tiêu thụ xăng: gasoline consumption
  • mức tiêu thụ xăng (động cơ): petrol consumption
  • nước tiêu thụ: consumption water
  • sức tiêu thụ: power consumption
  • sự ăn mòn tiêu thụ oxi: oxygen consumption type of corrosion
  • sự tiêu thụ: consumption
  • sự tiêu thụ amoniac: ammonia consumption
  • sự tiêu thụ chất đốt: fuel consumption
  • sự tiêu thụ chất tải lạnh: cooling medium consumption
  • sự tiêu thụ công suất: power consumption
  • sự tiêu thụ dung dịch: solution consumption
  • sự tiêu thụ hơi nước: steam consumption
  • sự tiêu thụ khí: gas consumption
  • sự tiêu thụ không khí: air consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng: energy consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng: power consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng: specific power consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng riêng: specific power consumption
  • sự tiêu thụ nhiên liệu: fuel consumption
  • sự tiêu thụ nước: water consumption
  • sự tiêu thụ nước muối: brine consumption
  • sự tiêu thụ quá mức: excess consumption
  • sự tiêu thụ xi măng: cement consumption
  • suất tiêu thụ năng lượng: specific heat consumption
  • suất tiêu thụ nhiên liệu: specific fuel consumption
  • tiêu thụ amoniac: ammonia consumption
  • tiêu thụ chất tải lạnh: cooling medium consumption
  • tiêu thụ điện thấp: low power consumption
  • tiêu thụ hơi môi chất lạnh: vaporous refrigerant consumption
  • tiêu thụ hơi nước: steam consumption
  • tiêu thụ lạnh: cold consumption
  • tiêu thụ môi chất lạnh: refrigerant consumption
  • tiêu thụ môi chất lạnh lỏng: liquid refrigerant consumption
  • tiêu thụ năng lượng: energy consumption
  • tiêu thụ năng lượng: power consumption
  • tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt: isothermal power consumption
  • tiêu thụ năng lượng riêng: specific power consumption
  • tiêu thụ nhiên liệu: fuel consumption
  • tiêu thụ nhiêt: heat consumption
  • tiêu thụ nước muối: brine consumption
  • tiêu thụ nước tập trung: concentrated water consumption
  • tiêu thụ trong nước: home consumption
  • tổng lượng tiêu thụ: overall consumption
  • expense
    ingest
    bể nước tiêu thụ
    service-water storage
    công suất tiêu thụ
    absorbed horsepower
    công suất tiêu thụ
    consumed power
    công suất tiêu thụ
    input
    công suất tiêu thụ
    intake power
    công suất tiêu thụ
    power input
    dễ tiêu thụ
    marketable
    hộ tiêu thụ
    consumer
    hộ tiêu thụ điện
    consumer of electricity
    hộ tiêu thụ hơi
    steam consumer
    hộ tiêu thụ hơi
    vapour consumer
    hộ tiêu thụ lạnh
    user of refrigeration
    hộ tiêu thụ nhiệt
    heat consumer
    kênh tiêu thụ
    lateral ditch
    kho tiêu thụ
    active storage
    kho tiêu thụ thường xuyên
    live storage
    không khí tiêu thụ
    total air
    lượng tiêu thụ
    rate
    consume
  • khuynh hướng tiêu thụ biên tế: marginal propensity to consume
  • market
  • hàng hóa tiêu thụ trong nước: home market goods
  • hàng hóa tiêu thụ trong nước: commodity for the home market
  • khả năng tiêu thụ: market outlet
  • khả năng tiêu thụ ít ỏi: meager market
  • nơi tiêu thụ: market
  • thị trường tiêu thụ: sale market
  • tìm thị trường tiêu thụ cho (hàng hóa): market
  • sale
  • điểm tiêu thụ: point of sale
  • điều kiện bán, tiêu thụ: terms of sale
  • phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm: cost of by product sale
  • sự phân tích tiêu thụ: anatomy of a sale
  • sự tiêu thụ: sale
  • sự tiêu thụ kết hợp: joint sale
  • sự tiêu thụ nhanh chóng: quick sale
  • sự tiêu thụ ở nước ngoài: foreign sale
  • thị trường tiêu thụ: sale market
  • tiêu thụ cuối mùa: end-of-season sale
  • tiêu thụ tư nhân: private sale
  • sell
  • được tiêu thụ: sell
  • ban tiêu thụ của xưởng (chế tạo)
    manufacturer's office (s)
    ban tiêu thụ của xưởng (chế tạo)
    manufacture's liability
    các nước tiêu thụ dầu
    oil consuming countries
    cách tiêu thụ toàn hệ thống
    systems selling
    cân bằng sản xuất và tiêu thụ
    coordination of production and marketing
    cao điểm tiêu thụ (điện)
    peak load
    chất lượng tiêu thụ được
    merchantable quality
    chi phí tiêu thụ
    sales cost
    chi phí tiêu thụ
    selling expenses
    chỉ số giá cả tiêu thụ
    index number of consumer prices
    chỉ số giá cả tiêu thụ của Mỹ
    United States Consumer Price Index
    chỗ tiêu thụ mới
    spin-off
    chức năng tiêu thụ
    selling function
    chứng khoán chưa tiêu thụ được
    undigested securities
    chưa tiêu thụ được
    undisposed of
    có thể tiêu thụ được
    marketable
    cửa hàng tiêu thụ
    sales outlet
    cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp
    swag-shop
    cuộc họp bàn về doanh số tiêu thụ
    sales meeting
    đặc điểm tiêu thụ
    sales feature
    đại lý tiêu thụ
    sales agency
    đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
    promote
    đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
    promotion
    đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm
    promotional
    điều khoản tiêu thụ (hàng) ngoài khu vực
    extraterritorial sales clause
    điều tra tiêu thụ
    sales inquiry
    đơn vị tiêu dùng tiêu thụ
    unit of consumption

    Từ khóa » Mức Tiêu Thụ Là Gì