Từ điển Tiếng Việt "tim đen" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tim đen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tim đen
- d. Chỗ thầm kín nhất trong lòng: Nói đúng tin đen.
nd. Ý nghĩ, ý đồ xấu xa và thầm kín. Nhìn thấu tim đen. Nói trúng tim đen.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tim đen
-
Từ Điển - Từ Tim đen Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tim đen - Từ điển Việt
-
Tim đen Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tim đen Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tim đen
-
Trái Tim đen Nghĩa Là Gì?
-
'tim đen' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
[CHUẨN NHẤT] Ý Nghĩa Trái Tim đen - TopLoigiai
-
Cụm Từ "tim đen" Có Nghĩa Như Thế Nào? - Đặt Câu Hỏi
-
Tim đen Có ý Nghĩa Gì?
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Tim đen Emoji | EmojiAll