Từ điển Tiếng Việt "tìm Hiểu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tìm hiểu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tìm hiểu
- đgt. 1. Điều tra, xem xét để hiểu rõ: tìm hiểu tình hình thực tế cần tìm hiểu mọi khía cạnh, vấn đề. 2. Trao đổi tâm tình giữa đôi nam nữ trước khi yêu đương, kết hôn: Hai anh chị đã có quá trình tìm hiểu phải tìm hiểu kĩ trước khi kết hôn.
nđg.1. Xem xét, điều tra để biết rõ, hiểu rõ. Tìm hiểu tình hình địa phương. 2. Trao đổi tâm tình để hiểu rõ nhau trước khi yêu hay kết hôn. Hai anh chị đang tìm hiểu nhau.xem thêm: dò, dò la, dò xét, dò thám, thăm dò, thám thính, tìm hiểu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tìm hiểu
tìm hiểu- verb
- to survery, to search, to court
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
Từ khóa » Tìm Hiểu Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tìm Hiểu - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt - Tìm Hiểu Là Gì?
-
Khái Niệm Tìm Hiểu Là Gì
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì Và Những Thông Tin Cần Biết
-
Hiểu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì? Đọc để Biết Ngay Nhé Bạn!
-
Sự Khác Biệt Giữa Hẹn Hò Và Tìm Hiểu Là Gì?
-
Ý Nghĩa (ngôn Ngữ Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Nghĩa Là Gì
-
TÌM HIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
“Tìm Hiểu” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt