Từ điển Tiếng Việt "tinh Anh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tinh anh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tinh anh
- Phần tốt đẹp nhất.
hId. Phần tinh túy, tốt đẹp nhất. Thác là thể phách, còn là tinh anh (Ng. Du). IIt. Chỉ mắt sáng có vẻ thông minh, lanh lợi. Cặp mắt tinh anh.Tầm nguyên Từ điểnTinh AnhTinh: vật gì đã gột bỏ những cái xấu xa thô tạp, chỏ còn lại phần đẹp nhất, Anh: cái phần tinh túy nhât trong một vật gì. Tinh anh: cái phần tốt đẹp, thuần túy như linh hồn chẳng hạn.
Thác là thể phách, còn là tinh anh. Kim Vân Kiềuxem thêm: tinh, tinh anh, tinh ma, tinh nghịch, tinh ranh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tinh Túy Tiếng Anh Là Gì
-
TINH TÚY - Translation In English
-
TINH TÚY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tinh Túy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tinh Túy In English - Glosbe Dictionary
-
Tinh Túy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TINH TÚY In English Translation - Tr-ex
-
'tinh Tuý' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"tinh Túy, Tinh Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tinh Tuý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tinh Túy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sự Tinh Tuý Tiếng Anh Là Gì
-
Tinh Túy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Quintessence Là Gì, Nghĩa Của Từ Quintessence | Từ điển Anh - Việt