Từ điển Tiếng Việt "tĩnh Học" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tĩnh học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tĩnh học
- (lý). Môn học về sự cân bằng của các lực, không gây chuyển động.
phần của cơ học, trong đó nghiên cứu lí thuyết thu gọn hệ lực và các điều kiện cân bằng của các vật rắn dưới tác dụng của các lực. Ngoài TH của vật rắn còn có TH của các chất lỏng (thuỷ tĩnh học) và TH của các chất khí (khí tĩnh học).
hd. Bộ phận của cơ học nghiên cứu sự cân bằng của các lực.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tĩnh học
tĩnh học- noun
- statics
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tĩnh Học Là Gì
-
Tĩnh Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Là ... Cơ Học Lý Thuyết, Tĩnh Học - DELACHIEVE.COM
-
Tĩnh Học Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CÁc Khái Niệm Phần Tĩnh Học: I. Nhiệm Vụ Và đối Tượng Nghiên Cứu
-
Tĩnh Học Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
[PDF] TĨNH HỌC VẬT RẮN
-
Từ Tĩnh Học Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tĩnh Học
-
'tĩnh Học' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đối Tượng Nghiên Cứu Của Tĩnh Là Gì? / Khoa Học | Thpanorama
-
Tĩnh Học Chất Lưu | Vật Lý Đại Cương
-
CƠ HỌC LÝ THUYẾT - PHẦN 1 TĨNH HỌC VẬT RẮN - CHƯƠNG 1
-
Tĩnh Học – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
[PDF] VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 1 (CƠ - NHIỆT) PHẦN 1