Từ điển Tiếng Việt "tĩnh Tại" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tĩnh tại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tĩnh tại

- t. Ở cố định một nơi, không hoặc rất ít đi lại, chuyển dịch. Làm công tác tĩnh tại.

ht. Ở cố định một nơi, không hoặc rất ít chuyển dịch. Làm công tác tĩnh tại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tĩnh tại

tĩnh tại
  • adj
    • stationary
Lĩnh vực: điện lạnh
stationary
  • ắcqui tĩnh tại: stationary battery
  • cần trục tĩnh tại: stationary crane
  • mũi tâm tĩnh tại: stationary center
  • phần cứng tĩnh tại: stationary armature
  • sự quan trắc tĩnh tại: stationary observation
  • cần trục quay tĩnh tại
    fixed pillar crane
    đèn chiếu tĩnh tại
    olivette
    điều kiện tĩnh tại
    quiescent conditions
    độ võng tĩnh tại
    static deflection
    tính tĩnh tại
    stationarity

    Từ khóa » Tĩnh Tại Là Gì