Từ điển Tiếng Việt "tinh Tấn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tinh tấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tinh tấn

siêng năng đúng đắn, chân chính. Cũng có sách Phật dùng từ chánh cần. TT có bốn nội dung: một là bỏ những điều ác đã làm; hai là tránh điều ác chưa làm; ba là tiếp tục làm những điều thiện đã làm; bốn là học làm những điều thiện chưa làm. TT là một mục trong Bát chính đạo (x. Bát chính đạo). Cũng là một mục trong sáu độ (x. Lục độ).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tinh Tấn Có Nghĩa Là Gì