Từ điển Tiếng Việt "tinh Vân" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tinh vân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tinh vân
- (thiên) d. Vật sáng hay mờ trong vũ trụ, chu vi không rõ, có thể nhìn thấy hoặc chụp được qua kính thiên văn và gồm hai loại: những khối khí hoặc bụi trong không gian giữa các vì sao và là thành phần của thiên hà (tinh vân tán quang, còn gọi là tinh vân thiên hà) và những đám sao hình xoắn ốc, tròn hoặc e-líp, tương tự thiên hà và ở ngoài nó (tinh vân ngoại thiên hà).
hd. Vật sáng lờ mờ trên bầu trời ban đêm do ánh sáng của những cụm sao mờ dày đặc hay của những đám khí lẫn bụi phát sáng trong vũ trụ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tinh vân
| Lĩnh vực: điện lạnh |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tinh Vân ý Nghĩa Là Gì
-
Tinh Vân – Wikipedia Tiếng Việt
-
TINH VÂN LÀ GÌ? - Cửa Hàng Thế Giới Thiên Văn Hồ Chí Minh
-
Tinh Vân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tinh Vân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tinh Vân Là Gì? - - Hỏi đáp & Tư Vấn
-
Tinh Vân - Vẻ đẹp Huyền ảo Của Vũ Trụ
-
Tinh Vân Là Gì? Tìm Hiểu Về Tinh Vân Là Gì? - VietAds
-
Từ Điển - Từ Tinh Vân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tinh Vân: Chúng Là Gì, Chúng được Hình Thành Như Thế Nào Và Các Loại
-
Tinh Vân – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Hỏi Đáp
-
Ý Nghĩa Tên Tinh Vân Thường - Tên Con
-
Triết Học Về Tự Nhiên, Thiên Thể Học, Vật Lý Học, Hoá Học
-
Tinh Vân Là Gì? Tìm Hiểu Về Tinh Vân Là Gì?