Từ điển Tiếng Việt "tớ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"tớ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tớ
- I d. (kết hợp hạn chế). Đầy tớ (nói tắt). Thầy nào tớ ấy (tng.).
- II đ. Từ dùng để tự xưng một cách thân mật giữa bạn bè còn ít tuổi. mang giúp cậu.
nId. Đầy tớ (nói tắt). Thầy nào tớ ấy (tng). IIđ. Tiếng tự xưng thân mật giữa bạn bè còn ít tuổi. Tớ sang giúp cậu.xem thêm: ta, tớ, tao
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tớ
tớ- noun
- servant
- I, me
Từ khóa » Tớ Là Từ Gì
-
Tớ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tớ | Từ điển Việt
-
'tớ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đại Từ Nhân Xưng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôi Tớ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đừng Buộc Tớ Nói Theo Cách Của Cậu ! - Báo Thanh Niên
-
Động Từ "to Be" & Các đại Từ Nhân Xưng, Cách Chào Hỏi Thân Mật ...
-
Đại Từ Chỉ Ngôi Tiếng Việt | TRANG CHUYÊN NGÔN NGỮ HỌC
-
Tôi Tớ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đầy Tớ Là Gì
-
Tau - Mi Có Từ Khi Mô?
-
Thực Hiện Tốt Vai Trò Đảng Vừa Là Người Lãnh đạo, Vừa Là Người đầy ...