Từ điển Tiếng Việt "tơ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- I.d. 1. Sợi do con tằm hay một số sâu bọ nhả ra : Nhện chăng tơ. 2. Dây đàn làm bằng tơ tằm : Trúc tơ nổi trước kiệu vàng kéo sau (K). 3. Những sợi nhỏ như tơ : Tơ chuối ; Tơ dứa.

- II. t. 1. Nhỏ và mềm : Lông ; Tóc tơ. 2. Non : Vịt tơ. 3. Nói người mới lớn lên : Trai tơ ; Gái tơ.

x. Tơ thiên nhiên.nId. 1. Sợi rất mảnh, mượt, do tằm, nhện nhả ra. Tằm nhả tơ làm kén. 2. Tơ tằm dùng làm sợi để dệt. Ươm tơ. Quay tơ. 3. Sợi rất mảnh và mượt như tơ tằm. Tơ dứa. 4. Dây đàn; cây đàn. Tiếng tơ. 5. Biểu trưng mối tình gắn bó giữa nam nữ. Kết tóc xe tơ. IIt. Sợi nhỏ mềm và mướt như tơ. Em bé tóc còn tơ. Em bé má đầy lông tơ.nt.1. Chỉ động, thực vật còn non, mới vừa lớn. Gà mái tơ. Con trâu tơ mới hai tuổi. 2. Thanh niên chưa vợ, chưa chồng. Trai tơ. Gái tơ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • noun
    • silk, silk cord
    • adj
      • young, teenage
    Lĩnh vực: y học
    silk
  • chỉ khâu tơ tằm: sewing silk
  • chỉ tơ: sewing silk
  • dây được bọc 1 lớp tơ: single silk covered wire
  • lưới tơ (để in hoa): silk screen
  • lụa tơ tằm: silk
  • sự in lưới tơ: silk screen printing
  • sự kéo sợi tơ: silk spinning
  • tơ dại: wild silk
  • tơ nhân tạo: artificial silk
  • tơ tằm: silk
  • Thành phần véc tơ SAP
    SAP Vector Element (ATM) (SVE)
    ánh tơ
    silky lustre
    bó sợi tơ
    tow
    bộ công tơ nước
    water flowmeter
    bộ công tơ nước
    water-flow gauge
    búa máy khí nén loại mô tơ xoay và đập
    Pneumatic breaker motor drills & Breakers
    cặn dầu mô tơ
    engine sludge
    cầu công tơ
    meter bridge
    chỉ số công tơ
    register reading
    chỉ tơ ruột tằm
    silkworm gut
    chứng rậm lông tơ
    hypertrichlasis
    có lông tơ
    pubesent
    công tắc tơ
    contactor
    công tắc tơ cơ khí
    mechanical contactor
    công tơ
    meter
    công tơ VAR giờ
    varhour meter
    công tơ ba (biểu) giá
    triple tariff type meter
    công tơ ba đĩa (quay)
    triple disc type meter
    công tơ ba pha
    polyphase meter
    công tơ ba pha
    three-phase (electric) meter
    công tơ ba pha
    three-phase meter
    công tơ ba pha ba dây (ba pha hai phần tử)
    three-phase three-wire meter
    công tơ ba phần tử
    three-element meter
    công tơ cảm ứng
    induction meter
    công tơ chất lỏng
    liquid metering device
    công tơ chuẩn
    standard (electricity) meter
    công tơ con lắc
    pendulum meter
    công tơ dao động
    oscillating meter
    silk
  • thuế nhập (hàng) tơ lụa: duty on silk
  • tơ nhân tạo: near silk
  • tơ sống: raw silk
  • bò cái tơ
    cow calf
    bò cái tơ
    heifer
    bò cái tơ
    heifer calf
    bò cái tơ ba tuổi
    heifer in milk
    bò cái tơ chửa
    springer heifer
    bò cái tơ nhóm nặng cân
    heavy heifer
    bò cái tơ vỗ béo
    stocker heifer
    cấu trúc tơ
    silky texture
    đồ họa véc tơ
    vector graphics
    gà mái tơ
    pullet
    hàng tơ lụa
    soft goods
    người buôn bán tơ lụa
    mercery
    người buôn bán tơ lụa vải vóc
    mercer
    người buôn bán tơ lụa vải vóc
    mercery
    người buôn bán tơ lụa vài vóc
    mercer
    sự thử sợi tơ khi nấu đường
    string-proof test
    thịt gà tơ
    boned chicken
    thỏa ước tơ sợi đa phương
    Multi-Fiber Arrangement
    tơ lụa vải vóc
    mercery
    tơ nhân tạo
    rayon
    tơ rớt hợp nhất hàng dọc
    vertical trust

    Từ khóa » Non Tơ Có Nghĩa Là Gì