Từ điển Tiếng Việt "tô Son Trát Phấn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tô son trát phấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tô son trát phấn
nđg. Làm cho có vẻ đẹp bên ngoài để che giấu thực chất xấu, để lừa bịp. Tô son trát phấn cho chính quyền bù nhìn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trát Phấn Hay Trát Phấn
-
Nghĩa Của Từ Tô Son Trát Phấn - Từ điển Việt
-
Tô Son Trát Phấn Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Hỏi: Mặt Nào Của Con Người Không Tô Son Trát Phấn?
-
Bố Chịu Trận Khi Bị Con Gái Tô Son Trát Phấn - VnExpress
-
Từ Điển - Từ Bôi Son Trát Phấn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Tô Son Trát Phấn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trào Lưu đàn ông “trát Phấn Tô Son” Bùng Nổ ở Trung Quốc - Dân Trí
-
"Tô Son Trát Phấn” Cho Nội Thất Thoát Buồn Tẻ - Eva
-
5 Mỹ Nhân "tô Son Trát Phấn" ít Lỗi Nhất Showbiz Việt
-
Tô Son Trát Phấn - Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ Việt Nam
-
'tô Son Trát Phấn' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Sao 'thê Thảm' Khi Không Tô Son Trát Phấn - Phim ảnh - Zing
-
Mặt Nào Của Con Người Không Thể Tô Son Trát Phấn? (đố Chữ)