Từ điển Tiếng Việt "tọa Thiền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tọa thiền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tọa thiền

- toạ thiền đg. Ngồi im lặng theo kiểu riêng, giữ cho thân và tâm không động, theo đạo Phật; ngồi thiền. Nơi toạ thiền thật yên tĩnh. Sư ông đang toạ thiền. Luyện tập dưỡng sinh theo kiểu toạ thiền.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tọa thiền

tọa thiền
  • verb
    • to sit in meditation

Từ khóa » Tọa Thiền Là Gì