Từ điển Tiếng Việt "toan Tính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"toan tính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toan tính

- đg. Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài nơi đây.

nđg. Tính toán, suy nghĩ để làm việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

toan tính

toan tính
  • verb
    • to intend
Lĩnh vực: xây dựng
intend

Từ khóa » Toan Tính Nghia La Gi