Từ điển Tiếng Việt "toán Tử" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"toán tử" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toán tử

theo nghĩa tổng quát, chỉ sự tương ứng giữa mỗi phần tử của tập hợp này với một phần tử của một tập hợp khác, tức là đồng nghĩa với hàm, ánh xạ, phép biến đổi, vv. Theo nghĩa hẹp, TT thường được hiểu là ánh xạ tuyến tính giữa các không gian Banăc, vì đó là lớp TT quan trọng được nghiên cứu nhiều nhất.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

toán tử

Lĩnh vực: toán & tin
operative
  • ngôn ngữ toán tử: operative language
  • operator (math)
    bảng toán tử
    operation table
    biểu thức toán tử
    operational expression
    dấu toán tử
    operational sign
    định nghĩa toán tử
    operational definition
    giá trị riêng của một toán tử
    eigen value of an operator
    hàm toán tử
    operator function
    lý thuyết toán tử
    operator theory
    mã toán tử mở rộng
    augmented operation code
    phần toán tử
    operation part
    phép tính toán tử
    operational calculus
    phổ của toán tử tuyến tính
    spectrum of an operator
    phương pháp toán tử
    operational method
    phương pháp toán tử
    operational method, operator method
    phương pháp toán tử lập chương trình
    operational method of programming
    sự quá tải toán tử
    operator overloading
    thứ bậc toán tử
    operator hierarchy
    tính toán tử
    operational calculus

    Từ khóa » Toán Tử Là Gì