Từ điển Tiếng Việt "toe Toét" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"toe toét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toe toét

- 1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày.

nđg. Như Toe (nghĩa mạnh hơn). Lúc nào cũng toe toét nói cười. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Toe Toét Nghĩa Là Gì