Từ điển Tiếng Việt "toen Hoẻn" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"toen hoẻn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
toen hoẻn
- Nhỏ và chật: Lọ miệng toen hoẻn.
nt. Nhỏ hẹp quá mức. Cái sân nhỏ toen hoẻn. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Toen Hoẻn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Toen Hoẻn - Từ điển Việt
-
Toen Hoẻn Nghĩa Là Gì?
-
Toen Hoẻn
-
Toen Hoẻn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Toen Hoẻn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'toen Hoẻn' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Toen Hoẻn Nghĩa Là Gì?
-
Toen Hoẻn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xót Cho Di Tích - Hànộimới
-
14 Tháng
-
Rươi - Đông Triều - Du Lịch
-
Thơ Hồ Xuân Hương, Những Mẫu Gốc ám Gợi - Báo Nhân Dân
-
Xuân Quỳnh: Trước Tiên Là Viết Cho Mình - Tác Giả - Zing