Từ điển Tiếng Việt"tới hạn"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
tới hạn
- (lý) t. Tại đó xảy ra một chuyển biến quan trọng. Điểm tới hạn. Trạng thái của một chất giữa các trạng thái lỏng và khí. Nhiệt độ tới hạn. Nhiệt độ kể từ đó trở lên một chất khí không thể hóa lỏng khi đơn thuần bị nén.
nói về sự thay đổi (hay chuyển) đột ngột: 1. Đối với sự hoá lỏng khí thực, điểm (hay trạng thái) TH là một điểm trên đường đẳng nhiệt P (áp suất) - V (thể tích) ứng với nhiệt độ Tc, mà nếu nhiệt độ cao hơn thì hơi không thể hoá lỏng ở bất kì áp suất nào, còn nếu thấp hơn thì thu được vùng dị thể. Ở trạng thái TH, không còn sự khác nhau về tính chất vật lí của các thể lỏng và hơi bão hoà. Điểm (hay trạng thái) TH được đặc trưng bằng ba thông số: Tc là nhiệt độ TH, Pc - áp suất TH và Vc - thể tích TH. Vd. đối với khí cacbonic: Tc = 304,2 K; Pc = 72,8 atm; Vc = 0,0942 l/mol.
2. Đối với sự hoà tan hạn chế vào nhau của hai chất lỏng, nhiệt độ mà trên đó hai chất hoà tan hoàn toàn vào nhau ở mọi tỉ lệ được gọi là nhiệt độ hoà tan TH trên. Đôi khi cũng gặp những hệ chỉ đặc trưng bằng nhiệt độ hoà tan TH dưới (là nhiệt độ mà thấp hơn nó hai chất sẽ hoà tan hoàn toàn vào nhau). Ngoài ra, tuy hiếm cũng có những hệ có cả hai nhiệt độ hoà tan TH trên và dưới, vd. hệ nước - nicotin có miền dị thể nằm giữa 2 giới hạn 210 và 60 oC.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tới hạn
ultimate |
công suất tới hạn: ultimate capacity |
cuối cùng, tới hạn: ultimate |
độ dốc tới hạn: ultimate steepness (of slope) |
độ giãn tới hạn: ultimate elongation |
mômen uốn tới hạn: ultimate bending moment |
sự biến dạng tới hạn: ultimate strain |
ứng suất tới hạn: ultimate stress |
first critical pressure |
|
second critical pressure |
|
critical pressure |
|
áp suất dưới (điểm) tới hạn |
bellow critical pressure |
|
áp suất dưới (điểm) tới hạn |
subcritical pressure |
|
subcritical pressure |
|
pseudo-critical pressure |
|
critical compression pressure |
|
critical pressure |
|
extreme pressure |
|
above critical pressure |
|
supercritical pressure |
|
critical band |
|
critical band |
|
critical event |
|
critical deformation |
|
critical shear strain |
|
critical error handler |
|
critical wavelength |
|
cutoff wavelength |
|
critical time step |
|
critical wing |
|
subcritical |
|
supercritical fluid |
|
chiều cao tới hạn nền đường |
critical embankment height |
|
bucking length |
|
collapsing length |
|
subcritical depth |
|
supercritical depth |
|
critical depth |
|