Từ điển Tiếng Việt "tối ưu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tối ưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tối ưu

- t. Tốt, phù hợp, thuận lợi đến mức độ cao nhất: Điều kiện tối ưu; Hoàn cảnh tối ưu.

tình trạng tốt nhất có thể có trong hoàn cảnh có sẵn. Kinh tế học phần nhiều quan tâm đến việc phân tích xem làm thế nào mà các nhóm hay các cá nhân có thể đạt được những giải pháp TƯ. Vd. một người tiêu dùng có một thu nhập nhất định và gặp phải các giá đã định sẵn cho sản phẩm, sẽ điều chỉnh việc mua sắm sản phẩm ra sao để đạt được hình thái tiêu dùng TƯ, tức là với chi phí hạn chế mà đạt được tối đa hiệu dụng. Tất nhiên việc định nghĩa TƯ là gì cũng liên quan đến những nhận định điều gì đáng kì vọng hay cần phải kì vọng. Thường người ta giả định rằng, mục tiêu của hệ thống kinh tế là thoả mãn những kì vọng cá nhân. Trong khi tìm cách đạt được những sự TƯ, người ta thường bị ràng buộc bởi tình trạng khan hiếm hàng hoá và nguồn lực (như các cá nhân bị ràng buộc bởi thu nhập của họ). Do vậy, chúng ta đang nói tới "sự tối ưu có ràng buộc", tức là điều tốt nhất có thể đạt được trong hoàn cảnh tồn tại những hạn chế; khi phải đạt được từ hai mục tiêu trở lên thì đôi khi phải nói đến "một sự tối ưu trong tối ưu" - tình huống tốt nhất trong số những tình huống tốt nhất. Điều này chỉ đơn giản có nghĩa là một số giải pháp có thể được xem là đáng kì vọng như nhau xét theo một tiêu chuẩn (chẳng hạn như hiệu quả) trong khi việc áp dụng một tiêu chuẩn thứ hai (chẳng hạn như phân phối thu nhập bình đẳng) sẽ cho ta một giải pháp toàn diện tốt nhất.

ht. Tốt nhất, có kết quả cao nhất. Phương án tối ưu. Giải pháp tối ưu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tối ưu

Lĩnh vực: toán & tin
best
  • phép xấp xỉ tối ưu: best approximation
  • thuật toán tìm kiếm tối ưu: best fit search
  • Mô hình phân bố tối ưu hóa (Compaq)
    Optimized Distribution Model (Compaq) (ODM)
    Sự tối ưu Pareto
    Pareto optimality
    bộ đánh giá độ tin cậy và tiểu thọ của cấu kiện tối ưu hóa
    Optimized Reliability and Component Life Estimator (ORACLe)
    bộ lọc mảng tối ưu
    Optimum Array Filter (OAF)
    bộ lọc tối ưu
    optimum filter
    bộ lưu trữ thực tối ưu
    optimal real storage
    bộ tối ưu hóa
    optimizer
    bộ tối ưu hóa đầu video
    video head optimizer
    cấp phối tối ưu
    optimum grading
    chiến lược tối ưu
    optimal strategy
    chương trình tối ưu
    optimal program
    có tính tối ưu
    optimal
    điều khiển phản hồi tối ưu
    optimal feedback control
    điều khiển tối ưu
    optimal control
    điều khiển tối ưu
    optimization control
    điều khiển tối ưu hóa
    optimization control
    điều kiện bảo quản tối ưu
    optimum storage conditions
    điều kiện tiện nghi tối ưu
    optimum comfort conditions
    điều kiện tối ưu
    optimal conditions
    điều kiện tối ưu
    optimum
    độ ẩm Protor tối ưu
    Protors optimum humidity
    độ ẩm tối ưu
    optimal humidity
    độ ẩm tối ưu
    optimum moisture content
    độ an toàn tối ưu
    optimal reliability
    độ cao tối ưu
    optimum height
    độ dầy cách nhiệt tối ưu
    optimum insulation thickness
    độ dày cách nhiệt tối ưu
    optimum insulation thickness
    độ nghiền mịn tối ưu
    optimum grind
    độ trượt tối ưu
    optimum slippage
    optimum
  • Tính tối ưu Pareto: Pareto optimum
  • chuyến bay trong điều kiện tối ưu: optimum flight
  • công suất tối ưu: optimum capacity
  • dân số tối ưu: optimum population
  • điều kiện tối ưu nhất: optimum conditions
  • khối tiền tệ tối ưu: optimum currency bloc
  • khu vực (khối) tiền tệ tối ưu: optimum currency area (block)
  • khu vực tiền tệ tối ưu: optimum currency area
  • lãi suất tối ưu: optimum rate
  • mức vốn tối ưu: capital optimum
  • quy mô tối ưu: optimum size
  • sản lượng tối ưu: optimum output
  • số lượng đặt hàng tối ưu: optimum order quantity
  • sử dụng tài nguyên tối ưu: optimum employment of resources
  • suất thuế tối ưu: optimum tariff
  • thuế suất tối ưu: optimum tariff
  • thuyết tăng trưởng kinh tế tối ưu: theory of optimum
  • trạng thái tối ưu xã hội: social optimum
  • xí nghiệp có quy mô tối ưu: optimum firm
  • cấu trúc vốn tối ưu
    optimal capital structure
    cố gắng tối ưu
    best effort
    cổ phần tối ưu tiên
    pre-preference share
    cổ phiếu tối ưu tiên
    prior preferred stock
    đặt hàng tối ưu
    economic order quantity
    điều khoản nhượng quyền tối ưu đãi
    most favoured customer clause
    điều khoản nhượng quyền tối ưu đãi
    most favoured licence clause
    điều khoản tái bảo hiểm tối ưu đãi
    most favoured reinsurance clause
    dưới điểm tối ưu
    suboptimal
    gần điểm tối ưu
    suboptimal
    giá tối ưu
    best price
    giải pháp tối ưu
    best solution
    lợi nhuận tối ưu
    best profit
    lý thuyết tăng trưởng tối ưu
    optimal growth theory
    lý thuyết tối ưu cổ điển
    classical optimization theory
    nguyên tắc tối ưu hóa
    principle of optimality
    nợ tối ưu tiên
    prep referential debt
    phương pháp cơ bản tối ưu suy biến
    degenerate basic optimal solution

    Từ khóa » định Nghĩa Về Tối ưu