Từ điển Tiếng Việt "tóm Tắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tóm tắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tóm tắt

- đg. Rút ngắn, thu gọn, chỉ nêu những điểm chính. Tóm tắt nội dung tác phẩm. Tóm tắt ý kiến. Trình bày tóm tắt.

nđg. Rút ngắn, rút gọn, chỉ nêu những điểm chính. Tóm tắt nội dung tác phẩm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tóm tắt

tóm tắt
  • verb
    • to summarize
Lĩnh vực: toán & tin
brief
  • bản tóm tắt: brief
  • báo biểu tóm tắt
    summary report
    báo cáo tóm tắt
    summary report
    bản tóm tắt
    abstract
    bản tóm tắt
    inventory
    bản tóm tắt
    outline
    bản tóm tắt
    sketch
    bản tóm tắt
    summary
    bản tóm tắt
    summary journal
    bản tóm tắt
    synopsis
    bản tóm tắt mã hóa
    encoded abstract
    bản tóm tắt tự động
    automatic summary
    bảng tóm tắt
    summary
    bìa tóm tắt
    summary card
    biểu đồ tóm tắt
    summary chart
    đoạn tóm tắt
    abstract
    hàng tóm tắt dưới chữ viết
    summary rows below details
    phiếu tóm tắt
    summary card
    phiên bản tóm tắt
    abridged version
    sự tóm tắt tự động
    automatic abstracting
    thông tin tóm tắt
    abstract information
    thông tin tóm tắt
    summary information
    tóm tắt dự toán khối lượng
    abstract of quantities
    tóm tắt kịch bản
    scenarios summary
    tóm tắt nhóm
    group profile
    tóm tắt thông tin
    informative abstract
    tóm tắt thư mục
    directory profile
    tóm tắt ứng dụng
    application profile
    trang tóm tắt
    abstract page
    trường dữ liệu tóm tắt
    summary data field
    abstract
  • bản tóm tắt: abstract
  • brief
  • bản tóm tắt: brief
  • bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa: brief
  • bản tóm tắt hồ sơ tố tụng: brief
  • bài toán tóm tắt về tình hình giá cả: business in brief
  • đánh giá tóm tắt: brief appraisal
  • telex tóm tắt: brief telex
  • summarize
    summary
  • báo cáo tóm tắt hàng năm: annual summary
  • bản tóm tắt: summary
  • bản tóm tắt ngân sách: budget summary
  • bảng kế toán tóm tắt: accounting summary
  • bảng tóm tắt lời lỗ: profit and loss summary
  • tóm tắt buổi họp: summary of the proceedings
  • tóm tắt kế hoạch công tác: summary of programme of work
  • tóm tắt thu nhập: income summary
  • bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)
    outline
    bản tóm tắt
    wrap-up
    bản tóm tắt đề mục kế toán
    account chart
    bảng tóm tắt
    abridged table
    kế toán tóm tắt
    abridged account
    sách tóm tắt thống kê
    digest of statistics
    tiểu sử tóm tắt khách hàng
    customer profile
    tóm tắt lại
    recapitulate

    Từ khóa » Tóm Tắt Nghĩa Là Sao