Từ điển Tiếng Việt "tòm Tem" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tòm tem" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tòm tem

- Nói người muốn thỏa mãn tình dục.

nđg. Chỉ người đàn ông gạ gẫm chuyện tình dục. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tòm Tem