Từ điển Tiếng Việt "tôn Chỉ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tôn chỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tôn chỉ

- dt. Nguyên tắc chính để một tổ chức, đoàn thể theo đó mà hoạt động: tôn chỉ của một tờ báo.

hd. Nguyên tắc chính đặt ra mục đích trong một đoàn thể, một tổ chức. Tôn chỉ tờ báo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tôn chỉ

tôn chỉ
  • noun
    • guideline, principle
guiding principle

Từ khóa » Tôn Chỉ Sống Là Gì