Từ điển Tiếng Việt "tôn Trọng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tôn trọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tôn trọng
- đgt. 1. Coi trọng và quý mến: tôn trọng thầy cô giáo tôn trọng phụ nữ. 2. Tuân thủ, không coi thường và vi phạm: tôn trọng luật lệ giao thông tôn trọng nội quy kỉ luật.
hdg. Tôn kính, trọng vọng. Tôn trọng người già. Tôn trọng kỷ luật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtôn trọng
tôn trọng- verb
- to respect
Lĩnh vực: xây dựng |
respect |
Từ khóa » Tôn Trọng Nghĩa Là Gi
-
Tôn Trọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôn Trọng Là Gì? Biểu Hiện Và ý Nghĩa Của Việc Tôn Trọng
-
Tôn Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tôn Trọng (respect) Là Gì? Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Việc Tôn Trọng Người ...
-
Nghĩa Của Từ Tôn Trọng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tôn Trọng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tôn Trọng Là Gì? Biểu Hiện Của Sự Tôn Trọng Người Khác
-
Tôn Trọng Mọi Người Có ý Nghĩa Như Thế Nào?
-
TÔN TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôn Trọng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tôn Trọng (respect) Là Gì Vậy? Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Việc Tôn Trọng ...
-
GIÁ TRỊ CỦA SỰ TÔN TRỌNG - Trường Tiểu Học Chu Văn An
-
Thế Nào Là Tôn Trọng Người Khác? - Phòng GD&ĐT Huyện Đức Thọ
-
Tôn Trọng Nghĩa Là Gì - Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Việc ...