Từ điển Tiếng Việt "tòng Chinh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tòng chinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tòng chinh
- Gia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).
hdg. Vào quân đội, đi đánh giặc. Cũng nói Tùng chinh. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tòng Chinh Là Gì
-
Tòng Chinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tòng Chinh - Từ điển Việt
-
Tòng Chinh
-
Tòng Chinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tòng Chinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Tòng Chinh Bằng Tiếng Anh
-
Tùng Chinh,Tòng Chinh Nghĩa Là Gì?
-
Từ Tòng Chinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tòng Chinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Tòng Cổ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lẩu Phan - Buffet Bò úc ăn đến Lúc Phải Bò Thì Thôi
-
Tòng Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quan Chế Triều Thanh – Wikipedia Tiếng Việt