Từ điển Tiếng Việt "tòng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tòng

- đg. "Tòng phu" nói tắt: Nàng rằng phận gái chữ tòng (K).

nd.x. Chữ tòng. Cũng nói Tùng.Tầm nguyên Từ điểnTòng

Theo. Người đàn bà có ba chữ tòng (tam tòng):Tại gia tòng phụ (ở nhà theo cha mẹ),Xuất giá tòng phu (ra lấy chồng theo chồng),Phu tử tòng tử (chồng chết theo con).

Phận bồ từ vẹn chữ tòng. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tòng La Gi