Từ điển Tiếng Việt "tòng Quyền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tòng quyền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tòng quyền

- theo lúc biến (bất thường) mà làm (gần như nay ta nói: linh động)

- Theo quyền biến, ý nói phải thay đổi việc làm cho thích nghi, không thể nhất nhất giữ đạo thường được

nđg. Ứng phó linh hoạt theo cảnh ngộ. Gặp biến cố phải biết tòng quyền. Cũng nói Tùng quyền.Tầm nguyên Từ điểnTòng Quyền

Tòng: theo, Quyền: đạo dùng khi biến. Xem chữ: Kinh quyền.

Trong khi ngộ biến tòng quyền biết sao. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tòng Quyền Là Gì