Từ điển Tiếng Việt "tốp Ca" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tốp ca" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tốp ca
sự biểu diễn cộng đồng một tác phẩm thanh nhạc được viết cho một số ca sĩ (không lớn lắm) cùng loại giọng trình bày (vd. TC nam, TC nữ).
nd. Tiết mục hát do năm ba người cùng hát. Tiết mục tốp ca nữ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Hát Tốp Ca Tiếng Anh Là Gì
-
Hát Tốp Ca Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Hát Tốp Ca Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tốp Ca Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tốp Ca In English - Glosbe Dictionary
-
Hát Tốp Ca Tiếng Anh Là Gì Nam 2022 | Rất-tố
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc - Tổng Hợp Các Chủ đề
-
Tốp Ca Là Gì, Nghĩa Của Từ Tốp Ca
-
Ý Nghĩa Của Top Hat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Cực Kỳ Thú Vị - Step Up English
-
Những Bài Hát Tiếng Anh Hay Nhất - NhacCuaTui
-
DÀN ĐỒNG CA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
25 Bài Hát Tiếng Anh Cho Bé Tăng Niềm Hứng Thú Học Ngoại Ngữ
-
Tôi Thích Nhạc Có Giai Điệu Nhẹ Nhàng Tiếng Anh Là Gì, Top 21 ...