Từ điển Tiếng Việt "tột Bậc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tột bậc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tột bậc

- Bậc cao nhất.

nId. Bậc cao nhất. Căng thẳng đến tột bậc. IIp. Ở bậc cao nhất. Vui mừng tột bậc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tột Bậc Có Nghĩa Là Gì