Từ điển Tiếng Việt "tốt Lành" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tốt lành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tốt lành

- Thuận lợi, may mắn : Chúc anh mọi sự tốt lành.

nt. Chỉ mang lại toàn sự yên vui. Chúc mọi sự tốt lành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tốt lành

tốt lành
  • adj
    • auspicious, propitious
Lĩnh vực: xây dựng
salubrious

Từ khóa » điều Tốt Lành Là Gì