Từ điển Tiếng Việt "trá Hình" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trá hình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trá hình
- Mang một hình dạng khác để che giấu bản chất của mình: Trá hình làm nhà sư để dễ hoạt động.
mang hình thức giả để che đậy thực chất. Vd. Trại tập trung TH. Vũ hội TH.
hđg.1. Giả dạng một loại người khác. Trá hình người đi buôn. 2. Mang hình thức giả để giấu sự thật. Trại tập trung trá hình.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trá Hình Là Sao
-
Trá Hình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trá Hình - Từ điển Việt
-
Trá Hình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trá Hình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Trá Hình Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'trá Hình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
“trá Hình” Là Gì? Nghĩa Của Từ Trá Hình Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Ý Nghĩa Từ TRÁ HÌNH - Cuộc Sống Online
-
Thất Nghiệp Trá Hình Là Gì? Một Số Hình Thức Thất Nghiệp Trá Hình
-
Bách Hợp Trá Hình Là Gì
-
“trá Hình” Là Gì? Nghĩa Của Từ Trá Hình Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Trá Hình Là Gì