Từ điển Tiếng Việt "trái Xoan" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trái xoan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trái xoan

- Nói mặt hình bầu dục như quả xoan.

nd. Chỉ khuôn mặt hình bầu dục giống hình quả xoan. Mặt trái xoan. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trái xoan

trái xoan
  • adj
    • oval

Từ khóa » Trái Xoan Nghĩa Là Gì