Từ điển Tiếng Việt "tráo Trở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tráo trở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tráo trở

- t. (hay đg.). Dễ dàng thay đổi, làm trái lại điều đã nói, đã hứa, đã cam kết. Lòng dạ tráo trở khôn lường. Đề phòng sự tráo trở.

nt. Dễ dàng thay đổi, làm trái điều đã nói, đã hứa. Lòng dạ tráo trở. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tráo trở

tráo trở
  • adj
    • shifty, devious
backing away
chiến thuật tráo trở
Lady Macbeth strategy
người đại lý tráo trở
mala fide agent

Từ khóa » Giai Nghia Tráo Trở