Từ điển Tiếng Việt "tráp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tráp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tráp

- dt. Đồ dùng hình hộp nhỏ bằng gỗ, thời trước thường dùng để đựng giấy tờ, các vật quý, trầu cau: tráp bạc tráp cau cắp tráp theo hầu.

nd. Hộp hình chữ nhật, có ngăn, dùng để đựng vật quí. Tráp bạc. Cắp tráp theo hầu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tráp

tráp
  • noun
    • casket
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
devolve
đá tráp
trap
đá tráp
trappean
khoang nhủ tráp
chyle space
box
  • tráp (đựng tiền): cash box
  • cá tráp
    bream
    tráp (đựng) mẫu hàng
    sample case
    tráp đựng mẫu hàng
    sample case

    Từ khóa » Tráp Là J