Từ điển Tiếng Việt "trập Trùng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trập trùng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trập trùng
- t. Có hình thể lớp lớp nối tiếp nhau thành dãy dài và cao thấp không đều. Đồi núi trập trùng.
nt. Lớp nọ tiếp với lớp kia, thành dãy dài, cao thấp không đều. Đồi núi trập trùng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trập trùng
trập trùng- adj
- rolling
Từ khóa » Trập Trùng Như Gì
-
Chập Chùng = Trập Trùng? - Tuần Báo Văn Nghệ TP.HCM
-
“TRẬP TRÙNG”, “CHẬP CHÙNG” HAY “CHẬP... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Đồi Núi Chập Chùng ” Hay “Chập, “Trập Trùng ...
-
Trập Trùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trập Trùng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Kinh Nghiệm: - Đề Tiếng Việt Lớp 3 | Page 4
-
Từ Điển - Từ Trập Trùng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chủ đề: Viết đúng Tiếng Việt - Trang 53 - Thi Viện
-
Bài Tập Cuối Tuần Tiếng Việt 5 Tuần 10 - Đề 2 (Có đáp án Và Lời Giải
-
Trập Trùng Non Nước Thung Nai
-
Từ điển Tiếng Việt "chập Chùng" - Là Gì?
-
"Sân Bay" Hóa "đồi Núi Trập Trùng" - THAY ĐỔI NHỎ ĐỂ KHÁC BIỆT ...