Từ điển Tiếng Việt "trau Dồi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trau dồi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trau dồi
- đgt. Rèn luyện, bồi dưỡng, làm cho ngày càng tốt hơn: trau dồi kiến thức trau dồi đạo đức trau dồi tư tưởng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrau dồi
trau dồi- verb
- to improve
Từ khóa » Trao Dồi Hay Trau Dồi
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới
-
Trao Dồi Hay Trau Dồi Mới Là đúng Chính Tả? Tại Sao Lại Có Lỗi Sai Này
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Từ Nào đúng Chính Tả
-
Trau Dồi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Từ Nào Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt | Hegka
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Là đúng Chính Tả
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Chính Tả - TRAU DỒI HAY TRAU GIỒI? Theo Hệ Thống Biến đổi...
-
Trau Dồi Kiến Thức, Rèn Luyện Kỹ Năng Và Nâng Cao Tinh Thần đoàn Kết ...
-
“Trau Dồi” Hay “Trao Dồi” Từ Nào Mới Đúng Chính Tả?
-
“DỒI” HAY “GIỒI”? Trong Các Chữ Dễ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Đánh Giá Trau Dồi Hay Trao Dồi Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Trau Dồi Hay Trao Dồi Là đúng Chính Tả - ONLINEAZ.VN