Từ điển Tiếng Việt "trễ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trễ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trễ

- 1 đgt. Bị sa xuống, tụt xuống hơn bình thường: Môi trễ xuống Quần trễ rốn.

- 2 tt. Chậm, muộn: bị trễ tàu đến họp trễ giờ.

nIt&p. Chậm, muộn, không kịp kỳ hạn. Đi trễ. Trễ năm phút. IIđg. Sa, trệ xuống. Quần trễ rốn. Kính trễ dưới sống mũi.

xem thêm: chậm, muộn, muộn màng, trưa, trễ, chậm trễ, chậm chạp

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trễ

trễ
  • adj
    • late, tardy
    • verb
      • to sagg

    Từ khóa » Trễ Giờ Nghĩa Là Gì