Từ điển Tiếng Việt "trèo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trèo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trèo

- đg. 1. Leo lên bằng cách bám bằng tay chân : Trèo cây. 2. Bước lên cao : Trèo núi ; Trèo thang.

nđg. Di chuyển thân thể lên cao bằng cử động kết hợp của tay níu và chân đẩy. Trèo cây. Trèo tường.

xem thêm: leo, trèo

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trèo

trèo
  • verb
    • to climb

Từ khóa » Trèo Cây Là Gì