Từ điển Tiếng Việt "triều Phục" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"triều phục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

triều phục

- Quần áo các quan mặc khi vào chầu vua.

phẩm phục của vua, các quan văn, võ dùng khi thiết triều, được quy định kiểu may, chất liệu, màu sắc, hoạ tiết... tuỳ theo phẩm cấp và từng loại sinh hoạt của triều đình như thường triều, đại triều, vv.

hd. Áo mặc khi chầu vua. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Triều Phục Là Gì