Từ điển Tiếng Việt "trỗ Cờ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trỗ cờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trỗ cờ

hiện tượng phát triển bông hoa ở ngọn thân của mía hay ngô. Ngô TC sau khi cây thành thục, bông đực tung phấn, thụ phấn cho bắp cái. Mía TC khi đã thành thục, trong điều kiện ngày ngắn hoặc khi gặp hạn, TC ở mía làm giảm hàm lượng đường của cây. Có những giống mía dễ TC, cũng có những giống mía không TC trong điều kiện khí hậu Việt Nam.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trổ Cờ Là Gì