Từ điển Tiếng Việt "trỏ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trỏ

- đg. (ph.). Chỉ. Trỏ đường.

nđg. Lấy ngón tay mà chỉ. Chỉ trỏ về phía đằng xa.Trỏ đường.

xem thêm: trỏ, chỉ, chi trỏ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trỏ

trỏ
  • verb
    • to point, to indicate
Lĩnh vực: toán & tin
point
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
  • con trỏ khung: frame point
  • kích thước con trỏ: point size
  • vị trí trỏ: point location
  • Lĩnh vực: điện
    sludge
    Giải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
    Con trỏ (Internet)
    Pointer (Internet) (PTR)
    áp kế có kim trỏ
    indicating presser gauge
    áp kế có kim trỏ
    indicating pressure gage
    bàn phím con trỏ
    cursor pad
    biểu tượng, trình đơn và con trỏ
    Windows, Icons, Menus and Pointers (WIMP)
    biểu tượng, trình đơn và con trỏ
    WLMP (Windows, Icons, Menus and Pointers)
    bút trỏ
    stylus
    các phím điều khiển con trỏ
    cursor control keys
    chỉ thị con trỏ ở 0
    Null Pointer Indication (NPI)
    chuỗi con trỏ
    pointer chain
    chuyển đổi số nguyên-con trỏ
    integer-pointer conversion

    Từ khóa » Trỏ đường