Từ điển Tiếng Việt "trò Trống" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trò trống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trò trống
- Cg. Trò vè. Việc làm không đưa lại kết quả gì: Chẳng làm nên trò trống gì.
nd. Nói chung về các trò, các việc. Không làm nên trò trống gì cả.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trò Trống Gì
-
Trò Trống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trò Trống - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'trò Trống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trò Trống Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trò Trống Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trò Trống
-
Từ Điển - Từ Trò Trống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
3 đặc điểm Của Kẻ Không Làm Nên Trò Trống Gì
-
Từ Trò Trống Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"Có Nên được Nghiệp Lớn Hay Không, Vừa Nhìn Là Biết": Người Không ...
-
16 Dấu Hiệu Của Kẻ Chẳng Làm Được Trò Trống Gì
-
"Phụ Nữ Chả Làm Nên Trò Trống Gì Cả" - Webtretho
-
Người Có Làm Nên được "trò Trống" Gì Hay Không?? Vừa Nhìn Là Biết
-
Không Nên Trò Trống Gì / 不成氣候 - Lý Đại Mạt (Li Dai Mo)