Từ điển Tiếng Việt "trông Chừng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trông chừng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trông chừng
- 1. ph. Xem có vẻ: Mùa màng trông chừng được 2. đg. Nh. Coi chừng: Trông chừng kẻo ngã.
nđg.1. Nhìn ngó để đề phòng điều không hay. Trông chừng nồi cơm, kẻo khê. Trông chừng kẻ gian. 2. Xem có vẻ. Trông chừng được mùa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trông Chừng Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trông Chừng - Từ điển Việt
-
Trông Chừng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Trông Chừng Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Trông Chừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Trông Chừng Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'trông Chừng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trông Chừng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐỂ TRÔNG CHỪNG In English Translation - Tr-ex
-
TRÔNG CHỪNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'trông Chừng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
[PDF] Tài Liệu Khuyến Nông Cho Các Hoạt động Cải Thiện Sinh Kế Cho Người ...
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Sử Dụng Hàm IF để Kiểm Tra Xem Một ô Có Trống Hay Không