Từ điển Tiếng Việt "trông Mong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trông mong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trông mong
- đg. 1. Mong đợi: Trông mong người bạn ở ngoại quốc về. 2. Nương tựa: Trông mong vào con cái.
nđg. Trông chờ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trông Mong
-
Trông Mong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trông Mong - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Trông Mong Là Gì, Nghĩa Của Từ Trông Mong | Từ điển Việt
-
Trông Mong Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trông Mong Là Gì
-
Trông Mong Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trông Mong Chi Người Đã Ra Đi - Quang Vinh - Zing MP3
-
Trông Mong Người Huynh Đệ - Kha Zim - Zing MP3
-
Trông Mong Chi Người Đã Ra Đi - Quang Vinh
-
Trông Mong Ngày Quay Về / 盼归期 - Tình Tang - NhacCuaTui
-
Em Trông Mong Điều Gì (Cậu Chủ Ma Cà Rồng OST) - NhacCuaTui
-
Trông Mong Thiên Ân - Single By Thien Toai On Apple Music
-
Bao Ngày Trông Mong Ngóng Đợi Giờ Về Thì Không Ai Chờ