Từ điển Tiếng Việt "trong Sáng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trong sáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trong sáng
- tt. 1. Trong và sáng, không một chút vẩn đục, không một vết mờ: trời trong sáng cặp mắt trong sáng. 2. ở trạng thái lưu giữ bản sắc tốt đẹp vốn có, không bị pha tạp: giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. 3. Lành mạnh, vô tư, không chút mờ ám: tình cảm trong sáng.
nt.1. Trong và sáng. Bầu trời trong sáng. Đôi mắt trong sáng. 2. Giữ được bản sắc tốt đẹp, không pha tạp. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Viêt. 3. Hoàn toàn lành mạnh. Tình cảm trong sáng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrong sáng
trong sáng- adj
- pure, bright
Từ khóa » Trong Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Sáng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sự Trong Sáng In English - Glosbe Dictionary
-
Trong Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trong Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trong Sáng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
TRONG SÁNG NAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SANG TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SANG TRỌNG - Translation In English
-
Bảo Vệ Sự Trong Sáng Của Tiếng… Anh - VietNamNet
-
Ý Nghĩa Của Sang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trong Sáng Tiếng Anh Là Gì