Từ điển Tiếng Việt "trong Suốt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trong suốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trong suốt

- Nói một chất có thể để cho ánh sáng truyền qua hoàn toàn như thủy tinh, không khí... và cho thấy rõ được hình dạng của các vật nhìn qua.

(A. transparency, Ph. transparence), tính chất của một hệ thống làm cho người dùng không cảm thấy sự có mặt của hệ thống đó. Chẳng hạn việc dùng các kĩ thuật biến điện tử xung và mã hoá trong truyền điện thoại là TS đối với người dùng.

nt. Trong đến có thể nhìn xuyên suốt. Thủy tinh trong suốt.

xem thêm: trong, trong trắng, trong sạch, trong trẻo, trong suốt, trong vắt, trong veo

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trong suốt

trong suốt
  • adj
    • transparent
hyaline
  • cục đông trong suốt: hyaline thrombus
  • pellucid
    transmisparent
    Các thực thể mạng trong suốt (Các tài nguyên có thể định địa chỉ qua mạng)
    Network-Visible Entities (NVE)
    Dịch vụ LAN trong suốt
    Transparent LAN Service (TLS)
    ảnh trong suốt
    transparency
    bán trong suốt
    semitransparent
    báo hiệu kênh chung trong suốt
    Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
    bản gốc trong suốt
    transparent original
    bao bì trong suốt
    see-through packaging
    bê tông trong suốt
    glazed reinforcement concrete
    bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt
    Transparent Digital Transmultiplexer (TDT)
    chất dẻo trong suốt
    transparent plastic
    chất không trong suốt
    opaque substance
    chất thấu quang (một chất liệu trong suốt như thủy tinh sản suất ra do thoái hóa trong một số mô)
    hyalin
    chế độ truyền trong suốt
    transparent mode
    có tính mã trong suốt
    code-transparent (an)
    cửa kính trong suốt
    transparent glass door
    dầu cắt trong suốt
    transparent cutting oil
    đá trong suốt
    transparent ice
    định tuyến nguồn trong suốt
    Source Routing Transparent (SRT)
    đĩa trong suốt
    transparent disc
    đĩa trong suốt
    transparent disk
    độ không trong suốt
    opacity
    độ trong suốt
    transparence
    độ trong suốt
    transparency
    độ trong suốt tự cảm
    self-induced transparency
    đồ gốm trong suốt
    transparent ceramics
    dịch vụ mang không trong suốt
    nontransparent bearer service
    dữ liệu trong suốt
    transparent (data)
    êmai trong suốt
    gliptal
    giấy trong suốt
    transparent paper
    crystal
    crystalline
    băng trong suốt
    clear ice
    bày hàng trong hộp trong suốt
    blister pack
    độ trong suốt của thị trường
    market transparency
    độ trong suốt của thị trường
    transparency of market
    đồ uống có ga trong suốt
    clear carbonated beverage
    khối caramen trong suốt
    acid stick
    lớp băng phủ trong suốt
    transparent icing
    màng trong suốt
    transparent film
    nguyên tắc trong suốt tài khoản
    full disclosure principle
    nửa trong suốt
    translucent
    phong bì có cửa sổ nhỏ trong suốt
    envelope with a transparent panel
    sụn trong suốt
    glassy cartilage
    tính trong suốt về quảng cáo
    truth in advertising
    túi bằng màng tổng hợp trong suốt
    transparent film bag

    Từ khóa » Hình Trong Suốt Là Gì