Từ điển Tiếng Việt "trong Suốt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
trong suốt
- Nói một chất có thể để cho ánh sáng truyền qua hoàn toàn như thủy tinh, không khí... và cho thấy rõ được hình dạng của các vật nhìn qua.
(A. transparency, Ph. transparence), tính chất của một hệ thống làm cho người dùng không cảm thấy sự có mặt của hệ thống đó. Chẳng hạn việc dùng các kĩ thuật biến điện tử xung và mã hoá trong truyền điện thoại là TS đối với người dùng.
nt. Trong đến có thể nhìn xuyên suốt. Thủy tinh trong suốt.xem thêm: trong, trong trắng, trong sạch, trong trẻo, trong suốt, trong vắt, trong veo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrong suốt
trong suốt- adj
- transparent
hyaline |
pellucid |
transmisparent |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
crystal |
crystalline |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Hình Trong Suốt Là Gì
-
Màn Hình Led Trong Suốt Là Gì? - LUXMAGE
-
Ảnh Không Nền Là Gì? Cách Tạo ảnh Không Nền Trong Photoshop
-
Màn Hình LED Trong Suốt Là Gì? Báo Giá Thi Công Lắp đặt Tại Hồng ...
-
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ LOGO TRONG SUỐT - Linhkio Agency
-
Màn Hình Led Trong Suốt Là Gì? - LED68
-
Tất Tần Tật Những điều Cần Biết Về Màn Hình LED Trong Suốt
-
Trong Suốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt ảnh Trong Suốt - Microsoft Support
-
Trong Suốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Màn Hình Led Trong Suốt Là Gì - Hailocvn
-
#Ứng Dụng Màn Hình Trong Suốt Transparent Screen Là Gì?
-
#Màn Hình LED Trong Suốt Là Gì? Và Những Điều Cần Biết - SONA
-
Màn Hình Led Trong Suốt Là Gì ? Bảng Báo Giá Cạnh Tranh Nhất Thị ...