Từ điển Tiếng Việt "trồng Trọt" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trồng trọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trồng trọt

- Trồng cây nói chung.

nđg. Trồng cây cung cấp sản phẩm nông nghiệp. Đẩy mạnh chăn nuôi và trồng trọt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trồng trọt

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cropping
Lĩnh vực: xây dựng
to cultivate, cultivated
chất không trồng trọt
non-cultivated land
đất trồng trọt
cultivated soil
đất trồng trọt
humus ground
đất trồng trọt
humus soil
đất trồng trọt
top soil
đất trồng trọt
vegetable fat
đất trồng trọt
vegetable soil
diện tích có trồng trọt
cultivated area
diện tích trồng trọt
cultivation
không trồng trọt
uncultivated
ngành trồng trọt
arable farming
ngành trồng trọt ngũ cốc
arable farming
sự đào lớp đất trồng trọt
top soil excavation
sự đổ đất trồng trọt
humus banking
sự khôi phục lớp đất trồng trọt
restoring of top soil
sự phủ đất trồng trọt
humus banking
sự trồng trọt
growth
sự trồng trọt
tilth
trồng trọt được
arable
trồng trọt được (đất)
arable
trồng trọt theo ruộng
contour farming
farming
  • công nghiệp trồng trọt: farming industry
  • công việc trồng trọt: farming
  • phương pháp trồng trọt trên đất khô: dry farming
  • trồng trọt khan: dry farming
  • chỉ số vỡ hoang trồng trọt
    cultivation index
    đất trồng trọt
    arable land
    nghề trồng trọt
    growing
    người trồng trọt
    cultivator
    người trồng trọt
    farmer
    người trồng trọt
    raiser
    người trồng trọt
    rearer
    sự trồng trọt
    cultivation
    sự trồng trọt
    culture
    sự trồng trọt
    culture cultivation
    sự trồng trọt
    farm
    sự trồng trọt
    raising
    sự trồng trọt
    rearing

    Từ khóa » Cây Trồng Trọt Là Gì